Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mắc nợ


s'endetter; demeurer en reste; être redevable
Vì đám cưới, anh ấy phải mắc nợ
il a dû s'endetter à cause de son mariage
chúng ta mắc nợ nhân dân
nous demeurons en reste envers le peuple
Tôi còn mắc nợ anh về sự giúp đỡ đó
je vous suis redevable de cette aide



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.